bình tình
 | [bình tình] | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairly. | |  | Bình tình mà nói, anh còn yếu quá | | Frankly speaking, you are still very weak. |
(từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairly Bình tình mà nói, anh còn yếu quá Frankly speaking, you are still very weak
|
|